| STT |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
| 1. |
Khối kiến thức giáo dục đại cương |
35 |
| 1.1. |
Lý luận chính trị - pháp luật |
13 |
| |
Triết học Mác - Lênin |
3 |
| |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
2 |
| |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
| |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
| |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
2 |
| |
Pháp luật đại cương |
2 |
| 1.2. |
Khối kiến thức đại cương |
9 |
| |
Bắt buộc |
|
| |
Phương pháp luận NCKH |
3 |
| |
Tự chọn |
|
| |
Lịch sử Việt Nam đại cương* |
3 |
| |
Truyền thông đối ngoại |
3 |
| |
Logic học đại cương |
3 |
| |
Kỹ năng giao tiếp* |
3 |
| |
Nghiệp vụ văn phòng |
3 |
| |
Môi trường và phát triển bền vững |
3 |
| |
Cơ sở văn hoá Việt Nam |
3 |
| 1.3. |
Ngoại ngữ - Tin học |
13 |
| |
Tiếng Hàn 1 |
4 |
| |
Tiếng Hàn 2 |
3 |
| |
Tiếng Hàn 3 |
3 |
| |
Tin học đại cương |
3 |
| 1.4. |
Giáo dục thể chất |
|
| |
Giáo dục thể chất 1 (*) |
|
| |
Giáo dục thể chất 2 (*) |
|
| |
Giáo dục thể chất 3 (*) |
|
| 1.5. |
Giáo dục quốc phòng (*) |
|
| 2 |
Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
100 |
| 2.1. |
Khối kiến thức nhóm ngành và cơ sở ngành |
21 |
| |
Bắt buộc |
|
| |
Nhập môn Hàn Quốc học |
3 |
| |
Từ vựng tiếng Hàn |
3 |
| |
Ngữ pháp tiếng Hàn |
3 |
| |
Lý thuyết Hàn ngữ hiện đại |
3 |
| |
Lịch sử văn minh thế giới |
3 |
| |
Tự chọn |
|
| |
Hán - Hàn cơ sở |
3 |
| |
Kỹ năng đọc viết tiếng Hàn* |
3 |
| |
Kinh tế - Chính trị Đông Bắc Á |
3 |
| |
Khu vực học đại cương |
3 |
| |
Địa lý Hàn Quốc* |
3 |
| |
Văn hoá và văn minh phương Đông |
3 |
| 2.2. |
Khối kiến thức chuyên ngành |
64 |
| |
Khối kiến thức Ngôn ngữ Hàn Quốc |
46 |
| |
Bắt buộc |
|
| |
Tiếng Hàn nâng cao 1 |
4 |
| |
Tiếng Hàn nâng cao 2 |
4 |
| |
Tiếng Hàn nâng cao 3 |
4 |
| |
Kỹ năng thảo luận và thuyết trình tiếng Hàn |
4 |
| |
Đối dịch Việt - Hàn |
4 |
| |
Phiên dịch tiếng Hàn |
4 |
| |
Biên dịch tiếng Hàn |
4 |
| |
Phiên dịch tiếng Hàn nâng cao |
3 |
| |
Chuyên đề Topik |
3 |
| |
Tiếng Hàn giao tiếp |
3 |
| |
Tự chọn |
|
| |
Tiếng Hàn chuyên ngành (Văn hoá)* |
3 |
| |
Tiếng Hàn chuyên ngành (Kinh tế - Thương mại)* |
3 |
| |
Tiếng Hàn chuyên ngành (Du lịch)* |
3 |
| |
Tiếng Hàn chuyên ngành (Báo chí) |
3 |
| |
Tiếng Hàn chuyên ngành (Lịch sử) |
3 |
| |
Tiếng Hàn chuyên ngành (Chính trị - Xã hội) |
3 |
| |
Khối kiến thức đất nước Hàn Quốc |
18 |
| |
Bắt buộc |
|
| |
Chính trị Hàn Quốc |
3 |
| |
Văn hoá - Tư tưởng Hàn Quốc |
3 |
| |
Lịch sử Hàn Quốc |
3 |
| |
Kinh tế Hàn Quốc |
3 |
| |
Tự chọn |
|
| |
Quan hệ quốc tế Hàn Quốc* |
3 |
| |
Xã hội Hàn Quốc* |
3 |
| |
Quan hệ Việt Nam - Hàn Quốc |
3 |
| |
Văn hoá doanh nghiệp Hàn Quốc |
3 |
| |
Văn học Hàn Quốc |
3 |
| |
Kinh tế và xã hội tiêu dùng Hàn Quốc |
3 |
| |
Luật quốc tế |
3 |
| |
Truyền thông và điện ảnh Hàn Quốc |
3 |
| 2.3. |
Nghiệp vụ, thực tập, thực tế chuyên môn |
8 |
| |
Thực tế chuyên môn |
3 |
| |
Thực tập tốt nghiệp |
5 |
| 2.4. |
Khóa luận tốt nghiệp/học phần thay thế |
7 |
| |
Khóa luận tốt nghiệp |
7 |
| |
Học phần thay thế |
|
| |
Ứng dụng tiếng Hàn tổng hợp |
4 |
| |
Hàn Quốc đương đại |
3 |
| |
TỔNG SỐ: |
135 |